突然変異 (n)
とつぜんへんい [ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ]
◆ sự đột biến (sinh vật)
芽条突然変異
đột biến trong điều kiện nảy mầm
遺伝子内抑圧突然変異
đột biến do gen di truyền .
Từ đồng nghĩa của 突然変異
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao