突撃隊員 (n)
とつげきたいいん [ĐỘT KÍCH ĐỘI VIÊN]
◆ quân xung kích
ナチ突撃隊員
đội quân áo vải
ナチスの突撃隊員
đội xung kích Nazi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao