突入
とつにゅう [ĐỘT NHẬP]
◆ đột nhập
◆ sự bước vào
その殺人事件が起こってから町は非常に不安定になり、今にも無法状態に突入しそうである
Thị trấn dường như bước vào nhiều vụ lộn xộn kể từ sau vụ giết người
宇宙探査線をその惑星に突入させる
những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới
◆ sự xông vào
総司令官という不慣れな任務に突入する
xông vào nhiệm vụ không quen thuộc với vai trò là tổng chỉ huy
企業間の激戦が予想される時代に突入する
bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao