突っ込む (v5m)
つっこむ
◆ cắm vào; cho vào; thọc vào
両手をポケットに突っ込む
cho hai tay vào túi
◆ chỉ trích moi móc
問題点を突っ込まれて返答に詰まる
bị chỉ trích vấn đề chính nên không sao trả lời được
◆ đi sâu; đi sâu điều tra; nghiên cứu sâu
突っ込んで調べる
đi sâu điều tra
突っ込んで分析する
đi sâu phân tích
◆ nhét vào; ném vào
財布をかばんに突っ込む
bỏ ví tiền vào cặp
◆ say mê
スポーツに頭を突っ込む
say mê thể thao
◆ tham dự; chui (đầu) vào
つまらないことにあまり頭を突っ込む
không nên tham dự (chui đầu) vào những chuyện vô tích sự
◆ xiên vào; xuyên qua
ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む
xuyên về phía rãnh thoát nước dọc theo con đường ẩm ướt
〜の国境にあるフェンスにトラックで突っ込む
dùng xe tải lao qua hàng rào biên giới
◆ xông vào; chui vào; đưa vào
頭を水に突っ込む
nhúng đầu vào nước.
Từ đồng nghĩa của 突っ込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao