突っ張る (v5r)
つっぱる [ĐỘT TRƯƠNG]
◆ cố chấp; khăng khăng
お互いに突っ張って結論が出なかった
hai bên cùng cố chấp không đưa kết luận được.
◆ đau tức
腹が突っ張る
bụng đau tức
◆ dùng sức đẩy mạnh
突っ張って船を出した
dùng sức đẩy thuyền trượt đi
◆ giữ được; chống được
倒れそうな壁を柱で突っ張る
dùng cột chống tường sắp đổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao