突く (v5k, vt)
つく [ĐỘT]
◆ chống
杖を突いて歩く
chống batoong đi bộ
◆ đâm; chọc
(人)の顔を棒で突く
chọc gậy vào mặt ~
〜で(人)の目を突く
đâm vào mắt ~ bằng ~
◆ đóng (dấu)
判を突く
đóng dấu
◆ thở ra
ため息を突く
thở dài
◆ vượt qua
雨を突いて進む
đội mưa mà tiến
◆ xông vào
臭気が鼻を突く
mùi hôi xông lên mũi
敵軍を突く
xông vào trận địa
◆ xúi
Từ đồng nghĩa của 突く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao