突き抜ける (v1, vi)
つきぬける [ĐỘT BẠT]
◆ xuyên qua; đục thủng
茂みの中を突き抜ける
xuyên qua bụi cây
金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む
sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại .
Từ đồng nghĩa của 突き抜ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao