突き当たる (v5r, vi)
つきあたる [ĐỘT ĐƯƠNG]
◆ đến chỗ tận cùng
根本的な限界に突き当たる
đến tận cùng giới hạn căn bản
たいてい言葉の障害に突き当たる
thường xuyên gặp rắc rối với vấn đề rào cản ngôn ngữ
◆ đụng; va
酔っ払って電柱に突き当たった
say rượu đâm vào cột điện
◆ gặp phải khó khăn; gặp chướng ngại
作家の突き当たる障壁
khó khăn mà tác giả gặp phải
興味深い問題に突き当たる
gặp khó khăn với vấn đề thú vị
Từ đồng nghĩa của 突き当たる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao