突き当たり (n)
つきあたり [ĐỘT ĐƯƠNG]
◆ cuối (phố)
彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。
Thi thể của ông ấy được đạt trong căn phòng đơn giản phía cuối hành lang. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao