空 (n, adj-no)
そら [KHÔNG]
◆ sự rỗng không; trống rỗng; trống trải
険悪な空
Sự trống rỗng đáng sợ
雨が降った時の空
Sự trống trải khi trời đổ mưa
Từ đồng nghĩa của 空
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao