空輸 (n, vs, adj-no)
くうゆ [KHÔNG THÂU]
◆ vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận
旅客空輸
vận chuyển khách bằng đường không vận
郵便物の空輸
vận chuyển thư bằng đường hàng không
必需品の空輸
vận tải hàng không những mặt hàng cần thiết
海外緊急食糧空輸
vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài .
Từ trái nghĩa của 空輸
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao