空軍 (n, adj-no)
くうぐん [KHÔNG QUÂN]
◆ không quân
空軍からの補給品
đồ cứu trợ từ không quân
空軍に入る
gia nhập không quân
陸海空軍
lục quân, hải quân, không quân
ベトナム空軍
không quân Việt Nam
来年までに空軍20万人が削減される予定だ
năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên chế không quân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao