空襲 (n, vs, adj-no)
くうしゅう [KHÔNG TẬP]
◆ sự không kích; cuộc không kích; không kích
空襲で破壊される
bị phá hủy do các đợt không kích
突然の空襲
cuộc không kích bất ngờ
大都市への空襲
cuộc không kích vào các thành phố lớn
戦時下の空襲
không kích trong thời gian chến tranh
外国の戦闘機による空襲
không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao