空虚 (adj-na, n)
くうきょ [KHÔNG HƯ]
◆ sự trống rỗng; sự rỗng không; sự không có gì; sự rỗng tuyếch
空虚さを埋める
lấp đầy sự trống rỗng
空虚さを浮き彫りにする
bộc lộ sự trống rỗng
精神的空虚
sự trống rỗng về tinh thần
思考空虚
sự rỗng tuyếch về tư tưởng
◆ trống rỗng; trống không; rỗng tuếch; sáo rỗng; không có gì
〜 な生活
cuộc sống nghèo nàn, vô vị .
Từ trái nghĩa của 空虚
Từ đồng nghĩa của 空虚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao