空疎 (adj-na, n)
くうそ [KHÔNG SƠ]
◆ sáo rỗng; rỗng tuếch; vô nghĩa
空疎な議論を繰り返す
nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo rỗng (vô nghĩa)
空疎な人生
con người sáo rỗng
空疎な議論
tranh luận vô nghĩa
空疎なもの
thứ vô nghĩa
内容の空疎な
nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch)
内容の 〜 な論文
bài luận văn sáo rỗng
◆ sự sáo rỗng; sự rỗng tuếch; sự vô nghĩa
空疎な反省の言葉を繰り返す
Lặp lại những lời nói kiểm điểm vô nghĩa.
空疎な言葉
Những từ vô nghĩa
空疎な議論を繰り返す
nhắc đi nhắc lại những lời tranh luận sáo rỗng (vô nghĩa)
内容の空疎な
nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch)
Từ trái nghĩa của 空疎
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao