空港 (n)
くうこう [KHÔNG CẢNG]
◆ sân bay; không cảng; phi trường
アルバカーキ国際空港
sân bay quốc tế Albuquerque
24時間営業の空港
phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ
空港・航空路監視レーダー
ra -da kiểm soát sân bay và đường bay
そうですねえ...お宅から空港...30ドルくらいだと思います
à, tôi nghĩ từ nhà ông đến sân bay mất khoảng ba mươi phút .
Từ đồng nghĩa của 空港
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao