空気 (n)
くうき [KHÔNG KHÍ]
◆ không khí; khí
パンクしたタイヤから漏れる空気
khí bị rò ra từ lốp bị thủng
すがすがしい山の空気
không khí trong lành, mát mẻ trên núi
(ガスなどが)充満した空気
không khí bị nhiễm đầy (khí gas)
〜の周りの汚れた空気
không khí ô nhiễm chung quanh ~ .
Từ đồng nghĩa của 空気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao