空欄 (n)
くうらん [KHÔNG LAN]
◆ cột trống; cột để trống
下の空欄に質問を入力してください
điền câu trả lời của em vào cột trống dưới này nhé!
このページの空欄に住所と名前を記入してください
hãy điền địa chỉ và tên của anh vào cột trống của trang này
空欄にチェックマークを付ける
đánh dấu vào cột trống
空欄にご記入ください
xin hãy điền vào cột trống
下の空欄に〜を記入する
nhập cái gì vào cột trống ở dưới .
Từ đồng nghĩa của 空欄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao