空想 (n, vs, adj-no)
くうそう [KHÔNG TƯỞNG]
◆ sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
詩人の空想
sự tưởng tượng không thực tế của nhà thơ
子どもっぽい空想
sự không tưởng ngây thơ
ひそかに描いている空想
sự không tưởng bí mật
ロマンチックな空想
sự không tưởng lãng mạn
とりとめのない空想
sự không tưởng điên loạn
Từ trái nghĩa của 空想
Từ đồng nghĩa của 空想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao