空想科学小説 (n)
くうそうかがくしょうせつ [KHÔNG TƯỞNG KHOA HỌC TIỂU THUYẾT]
◆ tiểu thuyết hư tưởng khoa học
Từ đồng nghĩa của 空想科学小説
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao