空想する (vs)
くうそう [KHÔNG TƯỞNG]
◆ không tưởng; tưởng tượng không thực tế; ảo tưởng
未来社会を 〜
tưởng tượng hão huyền về một xã hội trong tương lai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao