空回りする (vs)
からまわりする [KHÔNG HỒI]
◆ quay không tải; chạy không tải
空回りする〔車輪が〕
bánh xe chạy không tải
空回りする〔エンジンなどが〕
động cơ chạy không tảiKHÔNG HỒI
◆ trở nên vô ích; chẳng giúp ích được gì; vô ích; không giúp được gì
努力が空回りする
mọi nỗ lực đều trở nên vô ích
感情だけが空回りする
chỉ có tình cảm mà không giúp được gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao