空いた (vs)
あいた [KHÔNG]
◆ rỗi; rỗi rãi; rảnh; rảnh rỗi
手が空いたら手伝ってください
nếu rỗi thì giúp tôi nhé
◆ trống; rỗng
そこ空いたら座ろう。
khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn
空いたいすを見つける
tìm thấy một ghế trống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao