究明 (n, vs)
きゅうめい [CỨU MINH]
◆ sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
真相究明のため独自調査を行う
Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật)
(人)の死因究明のために審問を開く
Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó
贈収賄事件の究明
làm rõ về vụ việc nhận hối lộ
〜の原因の究明
Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~
Từ đồng nghĩa của 究明
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao