積ん読 (n)
つんどく [TÍCH ĐỘC]
◆ việc mua sách nhưng không đọc
積ん読する〔本を〕
Tích trữ sách.
彼はよく本を買うが積ん読だ.
Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ đọc. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao