積む (v5m)
つむ [TÍCH]
◆ chất; xếp
〜としての仕事の経験を積む
Tích luỹ kinh nghiệm làm việc trong ngành ~
_年間にわたって実地の職業経験を積む
Tích luỹ kinh nghiệm thực tế sau ~ năm.
◆ chồng chất
◆ đống .
Từ đồng nghĩa của 積む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao