積み立て (n)
つみたて [TÍCH LẬP]
◆ tiền tiết kiệm
月々の税金と保険料の積み立てはいくらになりますか?
Tiền bảo hiểm và thuế hàng tháng tiết kiệm được bao nhiêu?
少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる
Nếu lập 1 quỹ tiết kiệm định kỳ dù với số tiền ít ỏi thì dần dần nó sẽ trở thành 1 ngân quĩ lớn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao