稼働 (n, vs)
かどう [GIÁ ĐỘNG]
◆ hoạt động; làm việc
稼働人口
nhân lực tham gia làm việc
朝から晩までの稼働
hoạt động từ sáng đến tối
安定稼働
hoạt động ổn định
24時間稼働
hoạt động 24 trên 24 giờ
連続稼働(機械や工場などの)
hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy)
◆ vận hành
稼働日数[率]
số ngày vận hành (tỷ suất vận hành) của nhà máy, máy móc, khách sạn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao