稼ぐ (v5g, vi)
かせぐ [GIÁ]
◆ kiếm (tiền)
何か仕事をしてお金を稼ぐ
làm công việc gì đó để kiếm tiền
ピアノを教えることで生活費を稼ぐ
dạy piano kiếm tiền sinh hoạt
わずかな額の金を稼ぐ
kiếm được chút ít tiền .
Từ đồng nghĩa của 稼ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao