稼ぎ手 (n)
かせぎて [GIÁ THỦ]
◆ người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
家の稼ぎ手
người kiếm tiền trong gia đình
父がわが家の稼ぎ手だった
bố tôi là trụ cột gia đình .
Từ đồng nghĩa của 稼ぎ手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao