稲光 (n)
いなびかり [ĐẠO QUANG]
◆ ánh chớp
稲光を伴った嵐
Cơn bão gây ra chớp
幕状稲光
ánh chớp lan rộng trên bầu trời
稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した
Ánh chớp lóe sáng và đột nhiên bầu trời đêm rực sáng
Từ đồng nghĩa của 稲光
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao