稠密 (adj-na, n)
ちゅうみつ [TRÙ MẬT]
◆ sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
人口稠密な地域
Một khu vực đông dân
その非常に稠密な大気圏を通した屈折
Khúc xạ ánh sáng đi qua một vùng khí quyển đậm đặc
Từ đồng nghĩa của 稠密
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao