稚拙 (adj-na, n)
ちせつ [TRĨ CHUYẾT]
◆ kém cỏi; trẻ con
天才にしてはアインシュタインの文章は稚拙なものだった。
Với một thiên tài thì câu cú của Einstein thật kém cỏi.
◆ sự kém cỏi; sự trẻ con
稚拙な絵
bức vẽ ở trình độ nghiệp dư/bức tranh ở trình độ yếu kém
新たな資金が投入されたが、その計画は稚拙だった。
có nguồn vốn mới đã được đầu tư vào, nhưng thực sự kế hoạch còn kém cỏi/không khả thi .
Từ trái nghĩa của 稚拙
Từ đồng nghĩa của 稚拙
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao