税関業務・出入国管理業務・検疫業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ [THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÍ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ]
◆ Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao