程度
ていど [TRÌNH ĐỘ]
◆ chừng
◆ mức
◆ mức độ; trình độ
地震でどの程度の被害が出たかはまだ伝えられていない。
Mức độ thiệt hại của trận động đất vẫn chưa được thông báo.
この問題は中学1年生には程度が高すぎる。
Bài tập này quá khó so với trình độ của học sinh trung học năm thứ nhất.
都会に住めばある程度の騒音は我慢するしかない。
Nếu sống ở thành phố thì phải chịu đựng tiếng ồn ở một mức nào đó.
◆ tầm .
Từ đồng nghĩa của 程度
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao