程なく (adv)
ほどなく [TRÌNH]
◆ chẳng bao lâu nữa
誰もが自分の家の前の道を掃除すれば、街は程なくきれいになるはず。
nếu mỗi người quét dọn con đường ở trước nhà mình thì chẳng bao lâu nữa chắc chắn thành phố sẽ trở nên sạch đẹp
程なく首相になる
chẳng bao lâu nữa sẽ trở thành thủ tướng
彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。
bố mẹ anh ta chuyển đến căn nhà này không bao lâu sau khi anh ta ra đời .
Từ đồng nghĩa của 程なく
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao