移民 (n, vs, adj-no)
いみん [DI DÂN]
◆ dân di cư; sự di dân
日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。
Ít người biết về lịch sử của những người di dân từ Nhật Bản sang Canada. .
Từ đồng nghĩa của 移民
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao