移植 (n, vs)
いしょく [DI THỰC]
◆ sự cấy ghép
外移植
cấy ghép bên ngoài
異種皮膚移植
cấy ghép da
ヒトからヒトへの移植
cấy ghép từ người này sang người khác
移植(された)臓器を(体が)受け入れる
chấp nhận cấy ghép nội tạng
Từ đồng nghĩa của 移植
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao