移動 (n, vs)
いどう [DI ĐỘNG]
◆ sự di chuyển; sự di động
移動図書館
thư viện di động
一人ではその車の移動は無理だ。
Một người thì không thể di chuyển được chiếc ô tô ấy.
Từ trái nghĩa của 移動
Từ đồng nghĩa của 移動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao