移動する (vs)
いどう [DI ĐỘNG]
◆ làm di chuyển; làm dịch chuyển
AからBへと移動する
Dịch chuyển từ nơi A đến nơi B
エレベーターでほかの階に移動する
Di chuyển lên tầng khác bằng cầu thang máy
最小のエネルギー消費で一つの軌道から別の軌道に移動する(宇宙船などが)
con thuyền vũ trụ dịch chuyển từ một quỹ đạo này đến một quỹ đạo khác với lượng năng lượng tiêu hao nhỏ nhất .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao