移す
うつす [DI]
◆ di
◆ dọn đi
◆ làm di chuyển; chuyển
吉野係長は今度岐阜支店に移されたそうだ。
Nghe nói trưởng nhóm Yoshino sẽ được thuyên chuyển đến chi nhánh ở Gifu.
手品師は野球のボールを左手から右手素早く移した。
Nhà ảo thuật nhanh nhẹn chuyển quả bóng từ tay trái sang tay phải.
当社はこのたび熊本に移しました。
Công ty chúng tôi đã chuyển trụ sở đến Kumamoto.
このソファーを隣の部屋に移したい。
Tôi muốn chuyển cái ghế sofa này sang phòng bên cạnh.
◆ nhiễm; lây; lây nhiễm
父にインフルエンザを移されてしまった。
Tôi bị lây cúm từ bố tôi.
Từ trái nghĩa của 移す
Từ đồng nghĩa của 移す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao