秩序 (n)
ちつじょ [TRẬT TỰ]
◆ trật tự
新世界情報・コミュニケーション秩序
Trật tự công nghệ thông tin của thế giới mới
国際法における伝統的な秩序
trật tự điển hình của luật quốc tế/những yêu cầu truyền thống của luật pháp quốc tế .
Từ trái nghĩa của 秩序
Từ đồng nghĩa của 秩序
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao