租税
そぜい [TÔ THUẾ]
◆ điền tô
◆ thuế
租税構造を改革する
Cải cách cơ cấu thuế.
この国においては不況と比較的高率な租税構造の相乗効果で、減税が必要不可欠な状況になっている
Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu. .
Từ đồng nghĩa của 租税
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao