科 (n, n-suf)
か [KHOA]
◆ khoa; khóa
特別養成科
khóa đào tạo đặc biệt
哲学科
khoa triết học
声楽科
khoa thanh nhạc
生活科
khoa đời sống
正科
khóa chính quy
心理学科
khoa tâm lý
大学の史学科
Khoa lịch sử của trường đại học;京都大学大学院エネルギー研究科
Từ đồng nghĩa của 科
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao