科学者 (n)
かがくしゃ [KHOA HỌC GIẢ]
◆ nhà khoa học; nhà nghiên cứu
著名な科学者
nhà khoa học nổi tiếng
生物科学者
nhà nghiên cứu về động vật học
苦労して少ない収入で生計を立てる公的機関の科学者
các nhà khoa học trong các cơ quan nhà nước làm việc vất vả với những đồng thu nhập ít ỏi
悪事を働いた科学者
nhà khoa học làm những việc xấu
コンピュータ科学者
nhà nghiên cứu về máy tính .
Từ đồng nghĩa của 科学者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao