秋 (n-t)
あき [THU]
◆ mùa thu
お父さん, 小鳥たちは秋になったのがわかるの.
Bố ơi, những con chim nhỏ kia có biết rằng trời đã sang thu không?
なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ.
Hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu
◆ thu .
Từ trái nghĩa của 秋
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao