秋雨前線 (n)
あきさめぜんせん [THU VŨ TIỀN TUYẾN]
◆ vùng mưa thu
日本海沿岸に停滞している秋雨前線
Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật Bản
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao