秋晴れ (n)
あきばれ [THU TÌNH]
◆ bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
さわやかな秋晴れの午後に
Buổi chiều mùa thu yên bình, trời đẹp quang đãng
秋晴れの空の下
Dưới bầu trời thu quang đãng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao