私 (pn, adj-no)
わたくし [TƯ]
◆ tôi
私?うん私は父がイタリア人だから小さかったころは時々は英語でしゃべって時々はイタリア語でしゃべってたの。
Tôi ư? À, bố tôi là người Ý nên khi tôi còn nhỏ, chúng tôi nói cả tiếng Anh và tiếng Ý
私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。
Tôi đã đến Băng Cốc và du lịch Thái Lan trong tháng ba. Chúng tôi đã đem theo "Lonely Planet" và nó đã tư vấn rất tốt cho chúng tôi về những nơi cần đến .
Từ trái nghĩa của 私
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao