福音 (n, adj-no)
ふくいん [PHÚC ÂM]
◆ tin lành; phúc âm
福音の伝道
Truyền bá đạo Phúc âm
福音によって人は異教徒になる。
Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao